Có 2 kết quả:
十字轉門 shí zì zhuàn mén ㄕˊ ㄗˋ ㄓㄨㄢˋ ㄇㄣˊ • 十字转门 shí zì zhuàn mén ㄕˊ ㄗˋ ㄓㄨㄢˋ ㄇㄣˊ
shí zì zhuàn mén ㄕˊ ㄗˋ ㄓㄨㄢˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
turnstile
Bình luận 0
shí zì zhuàn mén ㄕˊ ㄗˋ ㄓㄨㄢˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
turnstile
Bình luận 0